🔍
Search:
HÓT RÍU RÍT
🌟
HÓT RÍU RÍT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.
1
NÓI CHUYỆN RÂM RAN, NÓI CHUYỆN RÍU RÍT:
Nói chuyện liên tục một cách hơi ồn ào với giọng nói nhanh và không cao.
-
2
작은 새들이 모여 자꾸 지저귀다.
2
HÓT RÍU RÍT, HÓT LẢNH LÓT:
Những con chim nhỏ tụ tập lại và liên tục ríu rít.
-
Động từ
-
1
낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.
1
NÓI CHUYỆN RÂM RAN, NÓI RÍU RÍT:
Nói chuyện liên tục một cách hơi ồn ào với giọng nói nhanh và không cao.
-
2
작은 새들이 모여 자꾸 지저귀다.
2
HÓT RÍU RÍT, HÓT LÍU LO, HÓT LẢNH LÓT:
Những con chim nhỏ tụ tập lại và liên tục ríu rít.